Tham khảo chiến lược giao dịch ngoại tệ
20h30 hôm nay có thông tin việc làm phi nônng nghiệp của Mỹ. NĐT chú ý vì đây là thông tin quan trọng quyết định lộ trình nâng lãi suất USD
Ngắn hạn phiên ngày 04/12:
Canh Sell vùng 1 quanh1075-1077 T/P1066 – 1055S/L 1081
Canh Sell vùng 2 quanh1088-1090 T/P1077 – 1066 - 1055 S/L 1096
Canh Buy vùng 1 quanh1049-1051 T/P1062 – 1070S/L 1044
Canh Buy vùng 2 quanh1037-1039 T/P1055 – 1177 - 1095 S/L 1032
Tin trên forexfactory.com ngày 04/12/2015
Ngày
|
Giờ
|
Tiền tệ
|
Sự kiện
|
Quan trọng
|
Dự báo
|
Trước
|
04/12/2015
|
20:30
|
CAD
|
Số liệu thay đổi việc làm
|
Cao
|
9.7K
|
44K
|
04/12/2015
|
20:30
|
CAD
|
Tỷ lệ thất nghiệp
|
Cao
|
7.00%
|
7.00%
|
04/12/2015
|
20:30
|
USD
|
Bảng tin phi nông nghiệp (Non farm)
|
Cao
|
201K
|
271K
|
04/12/2015
|
20:30
|
USD
|
Tỷ lệ thất nghiệp
|
Cao
|
5.00%
|
5.00%
|
Dài hạn:
Buy limit dài hạn quanh1008-1010 T/P1025 – 1144 - 1066 S/L 1001
Forex mức cản kỹ thuật trong ngày 04/12/2015
S3
|
S2
|
S1
|
PP
|
R1
|
R2
|
R3
| |
EURUSD
|
1.0217
|
1.0378
|
1.0658
|
1.0819
|
1.1099
|
1.126
|
1.154
|
USDJPY
|
120.8
|
121.55
|
122.06
|
122.81
|
123.32
|
124.07
|
124.58
|
GBPUSD
|
1.4724
|
1.4814
|
1.4978
|
1.5068
|
1.5232
|
1.5322
|
1.5486
|
USDCHF
|
0.9405
|
0.964
|
0.9785
|
1.002
|
1.0165
|
1.04
|
1.0545
|
AUDUSD
|
0.7216
|
0.7249
|
0.7295
|
0.7328
|
0.7374
|
0.7407
|
0.7453
|
NZDUSD
|
0.6529
|
0.6568
|
0.6627
|
0.6666
|
0.6725
|
0.6764
|
0.6823
|
USDCAD
|
1.319
|
1.3241
|
1.3297
|
1.3348
|
1.3404
|
1.3455
|
1.3511
|
EURJPY
|
126.97
|
128.56
|
131.32
|
132.91
|
135.67
|
137.26
|
140.02
|
EURGBP
|
0.6907
|
0.6982
|
0.7101
|
0.7176
|
0.7295
|
0.737
|
0.7489
|
EURCHF
|
1.0645
|
1.0719
|
1.0791
|
1.0865
|
1.0937
|
1.1011
|
1.1083
|
EURAUD
|
1.3941
|
1.416
|
1.4529
|
1.4748
|
1.5117
|
1.5336
|
1.5705
|
EURNZD
|
1.5285
|
1.5553
|
1.595
|
1.6218
|
1.6615
|
1.6883
|
1.728
|
EURCAD
|
1.361
|
1.3827
|
1.4216
|
1.4433
|
1.4822
|
1.5039
|
1.5428
|
GBPJPY
|
182.58
|
183.29
|
184.46
|
185.17
|
186.34
|
187.05
|
188.22
|
CHFJPY
|
117.86
|
119.13
|
121.27
|
122.54
|
124.68
|
125.95
|
128.09
|
AUDJPY
|
88.7
|
89.2
|
89.59
|
90.09
|
90.48
|
90.98
|
91.37
|
NZDJPY
|
80.58
|
80.99
|
81.48
|
81.89
|
82.38
|
82.79
|
83.28
|
CADJPY
|
90.16
|
90.88
|
91.33
|
92.05
|
92.5
|
93.22
|
93.67
|